Có 1 kết quả:
罪業 tội nghiệp
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc làm ác, gây bởi những điều ác từ kiếp trước. Đoạn trường tân thanh : » Xét trong tội nghiệp Thuý Kiều « — Ta nay còn dùng làm lời thương hại.
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0